UltraTech UTS-VPC375L là thế hệ bể rửa siêu âm công nghiệp cao cấp ứng dụng công nghệ Vapor Phase Cooling System (hệ thống làm mát pha hơi), giúp tạo vùng hơi bão hòa ổn định trên bề mặt dung dịch, cho phép rửa – tráng – sấy khô chi tiết chính xác trong cùng chu trình mà không cần sấy gió nóng. Công nghệ này được phát triển dành cho ngành linh kiện điện tử, y tế, cơ khí chính xác và hàng không, nơi yêu cầu bề mặt hoàn thiện tuyệt đối, không vết nước, không oxy hóa, không cặn hóa chất.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
🔹 Cấu tạo chính:
- Bể siêu âm SUS316L dày 2 mm, thể tích 375 L, kích thước 1500×500×500 mm, có lớp cách nhiệt chống thất thoát nhiệt.
- Hệ thống làm mát pha hơi công suất 7 HP, gồm dàn coil lạnh Inox và bộ chiller điều khiển tự động.
- Cấu trúc nâng hạ tự động bằng xi lanh khí nén SC100-500 kết hợp ray dẫn hướng tuyến tính đảm bảo chuyển động ổn định.
- Vỏ máy SUS304, khung 40×40×2 mm, kích thước tổng thể 4100 × 1200 × 2000 mm.
- Bộ điều khiển trung tâm PLC Siemens + màn hình HMI cảm ứng, lập trình theo quy trình rửa tùy chỉnh.
- Hệ thống lọc tuần hoàn cho bể đầu tiên, gồm van xả 1.5″ và van cấp 1″, bảo trì thuận tiện.
Giới thiệu về hệ thống rửa siêu âm công nghiệp tích hợp làm mát pha hơi
Industrial Ultrasonic Cleaner with Vapor Phase Cooling System là hệ thống rửa siêu âm công nghiệp tích hợp làm mát pha hơi (vapor phase cooling), được thiết kế để đạt hiệu quả làm sạch cao, đồng thời ngăn tái bám bẩn và kiểm soát quá trình bay hơi dung môi hoặc nước rửa trong giai đoạn cuối của chu trình làm sạch.
Công nghệ này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tạo môi trường hơi bão hòa phía trên bề mặt dung dịch — nơi linh kiện sau khi rửa được hấp thụ năng lượng nhiệt đều và làm khô nhanh mà không để lại vết ố hay cặn hóa chất.
⚙️ Phân tích cấu tạo và nguyên lý hoạt động
1. Cấu tạo cơ bản
Hệ thống gồm 3 khối chính:
| Thành phần | Mô tả chức năng |
| Bể siêu âm (Ultrasonic Tank) | Gồm bộ biến tần siêu âm (transducer) hoạt động ở tần số 28/40 kHz hoặc đa tần, tạo sóng cavitation để tách và rửa sạch bụi bẩn, dầu, oxit khỏi bề mặt vật liệu. |
| Buồng ngưng tụ & làm mát pha hơi (Vapor Phase Cooling Chamber) | Nằm phía trên bể, tạo vùng vùng không gian phía trên bề mặt dung dịch rửa, nơi chứa lớp hơi bão hòa ổn định – nơi hơi dung môi hoặc hơi nước được giữ ở trạng thái ổn định nhờ bộ trao đổi nhiệt (cooling coil). |
| Bộ ngưng tụ tuần hoàn | Thu hồi hơi dung môi/ẩm ngưng tụ thành lỏng để tái sử dụng, giúp tiết kiệm dung môi và giảm phát tán VOC ra môi trường. |
Nguyên lý hoạt động
- Giai đoạn rửa siêu âm:Linh kiện được nhúng trong dung dịch rửa, sóng siêu âm tạo hiện tượng cavitation làm bong tróc chất bẩn vi mô.
- Giai đoạn tạo hơi & làm mát:Hơi dung môi (hoặc hơi nước tinh khiết) được tạo ở phần đáy, di chuyển lên trên và gặp vùng làm mát pha hơi. Tại đây, các coil làm mát bằng nước lạnh hoặc glycol giữ hơi ở biên giới nhất định, tránh thoát ra ngoài.
- Giai đoạn sấy và khử ẩm:Khi linh kiện được kéo dần lên vùng hơi bão hòa, nhiệt độ chênh lệch giúp hơi ngưng tụ lên bề mặt chi tiết, cuốn theo tạp chất còn sót lại, sau đó bay hơi nhanh, tạo bề mặt khô, sạch, không vết bẩn.
Cấu tạo chi tiết hệ thống Vapor Phase Cooling
| Thành phần | Chức năng / Mô tả kỹ thuật |
| Buồng rửa (Ultrasonic Tank) | Bể chứa dung môi hoặc nước rửa, được gia nhiệt để tạo hơi. Bên dưới có các bộ transducer phát sóng siêu âm và bộ gia nhiệt (heating elements). |
| Buồng hơi (Vapor Zone) | Không gian phía trên bề mặt dung dịch, nơi hơi dung môi bão hòa hình thành và bao phủ chi tiết trong giai đoạn sấy. |
| Dàn ngưng làm mát (Cooling Coil) | Cuộn ống inox/đồng chạy nước lạnh hoặc glycol, bố trí xung quanh thành bể hoặc phía trên, tạo vùng lạnh để giữ ranh giới hơi – khí ổn định. |
| Buồng ngưng tụ hồi lưu (Condensation Return Line) | Hơi dung môi chạm vào coil lạnh sẽ ngưng tụ thành giọt, rơi trở lại bể hoặc chảy qua bộ lọc hồi lưu. |
| Hệ thống điều khiển nhiệt – áp (Temperature & Pressure Control) | Duy trì nhiệt độ dung dịch rửa, kiểm soát nhiệt độ nước làm mát và áp suất hơi trong giới hạn an toàn. |
| Quạt thông hơi – thu hồi VOC (Ventilation & Solvent Recovery) | Thu hồi hơi dung môi rò rỉ (nếu có) thông qua bộ carbon filter hoặc condenser phụ. |
| Buồng nâng hạ vật rửa (Hoist Zone) | Khu vực nơi giỏ chi tiết được nâng qua vùng hơi bão hòa để sấy khô bằng pha hơi, sau đó làm nguội nhờ hiệu ứng đối lưu và coil lạnh. |

