Thông tin cơ bản
- Thương hiệu: Ultratech
- Model: UT-22L
- Dung tích: 22L
- Thời gian bảo hành: 12 tháng
- Điện áp: 220V/50Hz
- Kích thước máy: 530x325x325mm
- Kích thước lòng bể: 500x300x150mm
- Chức năng: Bộ hẹn giờ, Bộ cài gia nhiệt, van xả
- Phạm vi gia nhiệt: 20 – 80°C
- Cài đặt thời gian: 1 – 30 phút
- Công suất siêu âm: 480W
- Tần số siêu âm: 40KHz
- Công suất gia nhiệt: 600W
- Chất liệu: SUS304
Thành phần máy
- 01 bể rửa sóng siêu âm
- 01 giỏ SUS304
- 01 dây nguồn
- 01 sách hướng dẫn sử dụng
Đặc trưng
- Bể bằng thép không gỉ SUS304, chống ăn mòn, có thể sử dụng các loại hóa chất.
- Dung tích tiêu chuẩn 22l, mạch điều khiển thời gian, cảm biến nhiệt độ thân bể.
- Mạch điều khiển công nghiệp, bo mạch linh hoạt, an toàn, ổn định hơn.
- Cho phép cài đặt nhiệt độ 0 – 80°C, nhiệt độ tối ưu rửa 60 – 70°C.
- Thời gian rửa cài đặt 0 – 30 phút, thời gian rửa tùy thuộc vào loại sản phẩm, linh kiện cần rửa, chất đang bám dính trên bề mặt. Thông thường cài đặt 15 phút.
So sánh máy rửa sóng siêu âm với các biện pháp làm sạch khác
Tiêu chí | Máy rửa sóng siêu âm | Phun áp lực cao | Bàn chải và tẩy rửa thủ công | Rung cơ học | Hóa chất tẩy dầu công nghiệp |
Hiệu quả làm sạch | Cao, làm sạch sâu các khe nhỏ, bề mặt phức tạp | Cao với bề mặt lớn, bám bẩn dày | Trung bình, phụ thuộc vào tay nghề người thực hiện | Cao với bề mặt phức tạp và linh kiện nhỏ | Cao, đặc biệt hiệu quả với dầu nhớt và mỡ bám dày |
Ứng dụng linh kiện nhỏ | Rất phù hợp | Không phù hợp, dễ gây hỏng linh kiện | Phù hợp nhưng tốn nhiều thời gian | Phù hợp, đặc biệt với các linh kiện nhỏ | Phù hợp với dầu nhớt nhưng cần kiểm tra vật liệu |
Thời gian làm sạch | Nhanh, từ vài phút đến vài chục phút tùy loại máy | Nhanh nhưng khó làm sạch các khe nhỏ | Chậm, tốn thời gian làm thủ công | Trung bình, tùy vào thời gian rung | Nhanh, nhưng cần thời gian xử lý hóa chất sau khi rửa |
Tác động đến bề mặt | Nhẹ nhàng, không gây hỏng hóc | Có thể gây xước hoặc hư hại với linh kiện mềm | Có thể gây xước hoặc không đều nếu làm thủ công | Nhẹ nhàng nhưng cần điều chỉnh tần số phù hợp | Có thể gây hỏng nếu hóa chất không tương thích |
Chi phí vận hành | Thấp, chỉ tiêu thụ điện và dung dịch tẩy rửa | Thấp, chủ yếu là điện và nước | Thấp, nhưng tốn công lao động | Trung bình, cần đầu tư thiết bị | Trung bình, tốn chi phí xử lý hóa chất |
Thân thiện với môi trường | Cao, dung dịch thường dễ phân hủy sinh học | Trung bình, cần xử lý nước bẩn | Trung bình, phụ thuộc vào dung dịch sử dụng | Trung bình, cần xử lý dung dịch làm sạch | Thấp, hóa chất gây ô nhiễm môi trường nếu không xử lý đúng |
Đầu tư ban đầu | Trung bình, phù hợp với nhiều quy mô | Trung bình, chi phí cho hệ thống phun áp lực | Thấp, chỉ cần dụng cụ cơ bản | Cao, đầu tư thiết bị rung | Trung bình, cần đầu tư bể hóa chất |
Bảo trì và vệ sinh thiết bị | Thấp, chỉ cần thay dung dịch và vệ sinh bể | Thấp, chỉ cần vệ sinh đầu phun | Thấp, chỉ cần rửa dụng cụ | Trung bình, cần bảo trì định kỳ | Cao, hóa chất dễ ăn mòn thiết bị |
Kết luận
- Máy rửa sóng siêu âm là giải pháp toàn diện cho linh kiện nhỏ và yêu cầu độ sạch cao nhờ khả năng làm sạch sâu, nhẹ nhàng và nhanh chóng.
- Phun áp lực cao và bàn chải thủ công phù hợp cho các bề mặt lớn hoặc đơn giản nhưng không hiệu quả với các khe nhỏ, linh kiện phức tạp.
- Rung cơ học và hóa chất tẩy dầu công nghiệp phù hợp với dầu nhớt bám dày, nhưng cần cân nhắc chi phí đầu tư và tác động môi trường.
Máy rửa sóng siêu âm vượt trội trong việc làm sạch linh kiện có cấu tạo phức tạp và cần sự chính xác cao.
Phạm vi ứng dụng
Sử dụng trong làm sạch dụng cụ y tế, rửa phần cứng, linh kiện điện tử, đầu máy, thiết bị điện tử, sản phẩm dính dầu mỡ, rỉ sét, đồng hồ, y tế nha khoa, ô tô, ngành vận chuyển, tàu thuyền, xe máy, sản phẩm CNC, mẫu ép, bo mạch,….