UTS-PLC360L là bể rửa siêu âm điều khiển PLC Siemens, cho phép lập trình chu trình làm sạch theo “recipe” (bước/pha) và chọn cấu hình tần số từ đơn tần đến tần số kép/ba tần (ví dụ 28/40/80 kHz). Thiết kế hướng tới vận hành ca/kíp liên tục, nâng hạ tự động để phá lớp biên bề mặt (boundary layer) và tăng trao đổi khối, đồng thời kiểm soát mật độ năng lượng siêu âm (W/L) nhằm tối ưu giữa tốc độ bóc bẩn và an toàn bề mặt.
Ứng dụng mục tiêu
- Cơ khí chính xác – khuôn mẫu: tẩy dầu cắt gọt, hợp chất đánh bóng (CMP/slurry), ôxít bám; phù hợp khuôn thép, khuôn nhôm, insert nhiều rãnh.
- Gia công sau in 3D (resin/kim loại): loại nhựa dư, bột chưa thiêu kết ở kênh nhỏ; dùng tần số cao 80–120 kHz để bảo toàn chi tiết mảnh.
- Ô tô – xe máy – hàng tiêu dùng kim loại: kim phun, van, bánh răng, vỏ hợp kim; chu trình 3 pha: rửa → tráng → passivation (tích hợp dây chuyền).
- Điện – điện tử (kim loại): loại flux/hợp chất hàn khỏi jig, khay; 40–80 kHz giảm nguy cơ rỗ bề mặt trên chi tiết mỏng.
- Tiền xử lý xi mạ/hoá già: kiểm soát năng lượng và nhiệt độ để bề mặt đạt “điểm sạch” trước hoạt hóa/hoá chất tiếp theo.
Công nghệ & kiến trúc làm sạch
- Phổ tần linh hoạt (28/40/80/120 kHz hoặc đa tần)
- 28 kHz: xâm thực điều biên lớn, bóc bẩn nặng/dầu đặc/ôxít dày.
- 40 kHz: phổ dụng, cân bằng tốc độ bóc bẩn và an toàn bề mặt.
- 80–120 kHz: vi xâm thực mịn, phù hợp khe hẹp/lỗ mù/vật mỏng hoặc bề mặt cần hoàn thiện tinh.
- Đơn/đôi/ba tần: có thể chuyển tần theo bước trong cùng một mẻ (ví dụ 28 kHz → 40 kHz → 80 kHz).
- Điều khiển năng lượng 0–100% (PWM/điều biên): giữ mật độ năng lượng cho bể danh định 360 L trong khoảng 5–10 W/L (với 1.800–3.600 W), giúp định lượng được tác động cơ học lên bề mặt.
- Nâng hạ tự động: tạo dao động giỏ theo biên độ/tần số đặt (khuyến nghị 80–150 mm, 6–12 chu kỳ/phút) để phá lớp biên, kéo chất bẩn ra khỏi rãnh/lumen, giảm “điểm chết” thủy động.
- Gia nhiệt 9 kW – 30 đến 100 °C: ổn định độ nhớt dung dịch và hoạt lực hoá chất; ramp/soak nhiệt do PLC Siemens điều khiển.
- Cảnh báo & an toàn: bảo vệ quá nhiệt, đèn & còi báo trạng thái, liên động nắp/ mức (tuỳ chọn).
Hệ thống điều khiển PLC Siemens – khả năng OEM
- Recipe nhiều bước: Degas (khử khí) → Rửa 1 @28 kHz → Rửa 2 @40 kHz → Hoàn thiện @80 kHz; mỗi bước đặt thời gian 1–99 giờ, nhiệt độ, công suất siêu âm, mẫu nâng hạ.
- Chế độ Sweep (quét tần quanh tần trung tâm) & Standard (tần cố định) tuỳ chọn theo dự án để tăng độ đồng đều trường siêu âm.
- Giao tiếp I/O: sẵn sàng tích hợp bơm – lọc tuần hoàn, tách dầu bề mặt, van xả/tự bù nước, hoặc truyền tín hiệu 24 V/4–20 mA về PLC tổng.
- HMI (tuỳ chọn): chọn recipe, ghi lịch sử mẻ (thời gian, nhiệt độ, công suất), khoá quyền theo cấp vận hành.
- OEM thuật toán: chúng tôi có thể viết chương trình riêng: ramp công suất, xung siêu âm (pulse), chuyển tần theo thời gian/ nhiệt, kết hợp nhấp nâng hạ theo đồ thị “step-soak”, PID nhiệt đồng bộ với công suất siêu âm để tránh quá nhiệt dung dịch.
Ưu điểm kỹ thuật – vận hành
- Hiệu quả làm sạch dựa trên mô hình năng lượng: thay vì “tăng công suất bằng mọi giá”, hệ thống cho phép điều chỉnh mật độ năng lượng theo vật liệu/độ bẩn → hạn chế vi rỗ và xói mòn bề mặt.
- Độ đồng đều cao: kết hợp nâng hạ + (tuỳ chọn) quét tần giúp giảm điểm nút/điểm chết trong bể, tăng tái lập giữa các mẻ.
- Tối ưu TCO: chu trình chuẩn hoá rút ngắn thời gian mẻ, giảm tái rửa; nền tảng PLC mở giúp nâng cấp dần (thêm cảm biến mức, lọc tuần hoàn, tách dầu) mà không phải thay máy.
- Khả năng mở rộng theo ngành: dải tần rộng 28–120 kHz đáp ứng từ bóc bẩn nặng đến hoàn thiện tinh, phù hợp đa ngành trên cùng một nền tảng điều khiển.
Tuỳ chọn & mở rộng theo dự án
- Tần số: đơn tần (28 | 40 | 80 | 120 kHz), đôi tần (28/40, 40/80…), ba tần (28/40/80…).
- Chức năng: Degas, Sweep, pulse/ ramp công suất, chuyển tần theo thời gian/ nhiệt.
- Thủy lực: lọc tuần hoàn (PP 5→1 µm), tách dầu bề mặt, tự bù nước; cảm biến mức – chống cạn.
- Cơ khí: nắp giảm ồn, giỏ chuyên dụng theo sản phẩm, bánh xe chịu lực, xả nhanh.
- Vật liệu: SUS316 toàn phần cho môi trường ăn mòn cao; đường ống DI/RO.