UTS-CB108L là bể rửa siêu âm đơn bể cho môi trường sản xuất công nghiệp, tối ưu theo mật độ năng lượng ~13,9 W/L (1.500 W/108 L) để cân bằng giữa tốc độ bóc bẩn và độ an toàn bề mặt. Hình học bể 600×450×400 mm ≈ 108 L cho trường cavitation 40 kHz ổn định; gia nhiệt 3 kW đưa dung dịch nhanh vào “cửa sổ hiệu quả” 20–95 °C giúp chất hoạt động bề mặt phát huy tối đa.
Công nghệ & hiệu năng UltraTech UTS-CB108L
- Cavitation 40 kHz, biên độ điều hòa: phù hợp dải bẩn phổ thông (dầu cắt gọt, bột mài, ôxít mịn, flux hàn) mà vẫn “dịu bề mặt” với nhôm/inox đã hoàn thiện.
- Mật độ năng lượng theo W/L: ~13,9 W/L cho độ xuyên sâu tốt vào rãnh/lỗ mù, hạn chế pitting (rỗ bề mặt do xâm thực hoặc ăn mòn cục bộ) và Edge-attack (hao mòn tập trung ở mép/cạnh do xâm thực).
- Gia nhiệt 3.000 W: giảm thời gian ramp-up; độ nhớt dung dịch thấp hơn ⇒ cavitation đồng đều hơn ⇒ độ lặp lại mẻ rửa cao.
- Chu trình kiểm soát thời gian 1–99 giờ: dễ dựng công thức và quy trình theo mã sản phẩm/loại bẩn.
Thiết kế cơ khí & vật liệu
- SUS304 toàn bể, giỏ & nắp SUS304 kèm theo: chống ăn mòn, vệ sinh nhanh, tuổi thọ cao.
- Mép hở/chiều cao hở hợp lý để giảm bắn toé/dao động mặt; thành bể chắc, mối hàn kín.
- Kích thước máy 740×590×650 mm: Diện tích sàn mà máy chiếm chỗ gọn cho bố trí độc lập hoặc trên line.
Ứng dụng điển hình
- Cơ khí chính xác – khuôn mẫu: tẩy dầu cắt, bột mài, dư chất đánh bóng trước lắp ráp/phủ/mạ.
- Điện – điện tử (kim loại): jig/fixture, khay đỡ, linh kiện kim loại sau hàn (loại bỏ flux).
- PTN & bảo trì công nghiệp: chi tiết inox/nhôm cần sạch đồng nhất trước kiểm tra/đóng gói.
Gợi ý vận hành (Quy trình khởi đầu – tinh chỉnh theo hóa chất)
- Dầu cắt gọt/ô nhiễm nhẹ: 40–50 °C · 40 kHz @ 60–80% công suất · 6–10′ → tráng → sấy/lau khô.
- Bột mài/ôxít mịn: 50–60 °C · 40 kHz @ 80–100% · 8–12′ → tráng kỹ → sấy.
- Chi tiết mỏng/nhạy: 30–40 °C · 40 kHz @ 30–50% · 4–6′ → tráng → sấy.
UltraTech OEM theo yêu cầu (tính năng • thiết kế • sản xuất thương mại)
- Tính năng điều khiển: Bổ sung Degas (khử khí), Sweep (quét tần quanh 40 kHz), xung/pulse hoặc ramp công suất, preset multi-step recipe.
- Tần số & công suất: Giữ đơn tần 40 kHz hoặc nâng cấp kép/ba tần (28/40 | 40/80 | 28/40/80 kHz); dải công suất theo yêu cầu W/L target-based.
- Thủy lực: Tích hợp lọc tuần hoàn (PP 5→1 µm), tách dầu bề mặt (skimmer), đồng hồ ΔP giám sát lõi lọc, tự bù nước/DI.
- Cơ khí: SUS316 toàn phần cho môi trường ăn mòn, bánh xe chịu lực, xả nhanh, nắp giảm ồn, giỏ theo sản phẩm (chia ngăn/khay).
- Điều khiển mở rộng: HMI/PLC, I/O 24 V hoặc 4–20 mA để kết nối dây chuyền; ghi batch log (thời gian–nhiệt–% công suất).
- Sản xuất thương mại: Tùy chọn OEM/ODM—logo, nhãn, tài liệu kỹ thuật/QA, mã hóa model theo hệ thống của đối tác.