Nếu biên bản QC của bạn vẫn ghi “dầu còn trong ren/khe, vent khuôn còn muội” — đã đến lúc đổi cách rửa. UTS-CB264L khai thác đúng vật lý cavitation ở 40 kHz và năng lượng 3.000 W để biến “làm sạch” thành một thông số có thể điều khiển: nhiệt, công suất, thời gian — và đo kiểm được.
- Vì sao 40 kHz hợp với bẩn công nghiệp? Tần thấp (20 kHz) tạo bọt to, ít, tần trung 40 kHz tạo bọt nhỏ, nhiều → mật độ sự kiện cavitation dày hơn, đủ “mềm” với bề mặt đã hoàn thiện nhưng vẫn kéo dầu/bột mài khỏi khe/ren hiệu quả. Thực nghiệm X-ray in-situ cho thấy số bọt ở 40 kHz lớn hơn còn bán kính bọt nhỏ hơn nhiều so với 20 kHz.
- Power density nên ở đâu? Với bể lớn, hướng dẫn chuyên ngành đưa ra 5–10 W/L; bể nhỏ có thể 10–20 W/L. Ở đây 3.000 W/264 L ≈ 11,4 W/L: nằm sát biên trên của khuyến nghị cho bể lớn — cho tốc độ bóc bẩn cao, nhưng vẫn hạ % công suất được khi rửa nhôm/inox bóng.
- Nhiệt độ tối ưu cho khử dầu: Phần lớn dung dịch kiềm nước làm việc tốt nhất quanh 50–65 °C, vì khi đó nhũ hóa diễn ra nhanh và bọt dễ hình thành — rửa sạch hơn, nhanh hơn.
Quy trình rửa dự kiến UTS-CB264L với 1 số sản phẩm
- Đầu máy/đầu xylanh, cụm truyền động: 58 °C · 40 kHz @ 80% · 10–12′ → tráng → sấy.
- Khuôn đúc nhôm/kẽm (vent/lõi bẩn ô-xít + dầu khuôn): 55 °C · @ 90–100% · 12–15′ → tráng kỹ → sấy.
- Nhôm/Inox bóng gương & cạnh sắc: 45 °C · @ 50–60% · 6–8′ → tráng → sấy (ưu tiên hóa chất trung tính).
Kiến trúc thiết bị
- Bể 800×600×550 mm ≈ 264 L — đủ “ăn” giỏ lô lớn/chi tiết cồng kềnh; máy 940×740×800 mm dễ đặt sát line.
- Siêu âm 3.000 W @ 40 kHz; Gia nhiệt 9 kW (20–95 °C) → lên nhiệt nhanh, giữ dung dịch trong cửa sổ hiệu quả.
- Tovatech
- Timer 1–99 giờ (vận hành theo phút), SUS304 toàn bể, giỏ & nắp SUS304 theo máy, AC 220 V/50 Hz.
Cam kết UltraTech
- Bàn giao quy trình theo mẫu bẩn của bạn + hướng dẫn foil-test và dải W/L khởi điểm.
- Tối ưu cùng bạn đến khi đạt KPI sạch/thời gian chu trình.
- Bảo hành 12 tháng; hỗ trợ nâng cấp OEM mà không phải thay máy.
Thông số tóm tắt
- Model: UTS-264L · Thương hiệu: UltraTech · Thể tích: 264 L · Bể: 800×600×550 mm · Máy: 940×740×800 mm
- Tần số: 40 kHz · Siêu âm: 3.000 W (≈ 11,4 W/L) · Gia nhiệt: 9.000 W (20–95 °C)
- Thời gian: 1–99 giờ · Vật liệu: SUS304 · Giỏ/Nắp: Có · Nguồn: AC 220 V/50 Hz · Bảo hành: 12 tháng