UltraTech UTS-SD60L là máy rửa sóng siêu âm 60 L dành cho bệnh viện/CCSD: 40 kHz – 900 W (điều chỉnh 0–100%) và gia nhiệt 6 kW. Ba chế độ Standard / Sweep / Degassing giúp làm sạch ổn định từ mẻ đầu: Standard cho ca thường quy, Sweep phủ đều vùng khó (khớp, rãnh, lumen), Degassing khử khí nhanh khi thay dung dịch. Kết quả sạch đồng nhất, sẵn sàng bước khử khuẩn/tiệt khuẩn theo SOP.
- Tần số 40 kHz “dịu bề mặt”: tối ưu cho dụng cụ thép không gỉ, nha cụ, khay – kẹp – kéo, giúp bóc bẩn protein/đường máu trong rãnh nhỏ mà không “thô bạo” như dải tần thấp.
- Mật độ công suất hợp lý: 900 W trên 60 L ≈ 15 W/L, cân bằng giữa tốc độ bóc bẩn và an toàn bề mặt, hạn chế vi rỗ (pitting).
- Gia nhiệt nhanh 6 kW & PID Autonics TK4S-14RN: giữ dung dịch trong “cửa sổ hiệu quả” 25–95 °C đúng theo khuyến nghị của hóa chất enzym/trung tính.
- Công suất điều chỉnh 0–100%: hạ công suất cho vật dụng tinh xảo, nâng công suất cho khay nặng – bẩn nhiều.
- Cảnh báo đa chế độ: đèn + còi; bảo vệ quá nhiệt giúp vận hành an toàn, nhất quán theo SOP bệnh viện.
3 chế độ làm sạch – dùng khi nào?
1) Standard (Tiêu chuẩn)
- Cách hoạt động: Phát ở 40 kHz cố định với biên độ ổn định.
- Khi dùng: Làm sạch thường quy ca – kíp, bộ dụng cụ phẫu thuật không có hình học quá phức.
- Lợi ích: Tái lập kết quả ổn định, dễ chuẩn hóa thời gian/ nhiệt độ/ hóa chất.
2) Sweep (Quét tần số)
- Cách hoạt động: Quét quanh 40 kHz (± vài kHz) để xóa điểm chết/điểm nút sóng, phân bố cavitation đều hơn trong bể.
- Khi dùng: Bộ dụng cụ nhiều khe – bản lề – rãnh sâu, khay xếp dày hoặc khi bạn thấy “vệt bẩn” cục bộ sau rửa tiêu chuẩn.
- Lợi ích: Độ đồng đều cao, giảm nguy cơ “bóng bề mặt” do trường sóng đứng; giúp giảm thời gian tái rửa.
3) Degassing (Khử khí)
- Cách hoạt động: Chu trình xả – ngắt xung giúp đẩy nhanh việc thoát khí hòa tan khỏi dung dịch.
- Khi dùng: Sau khi thay dung dịch mới, hoặc khi vừa đổ thêm nước/hoá chất; trước ca đầu tiên trong ngày.
- Lợi ích: Dung dịch bão hòa cavitation sớm, làm sạch mạnh ngay từ phút đầu (thay vì chờ tự khử khí 15–20 phút).
Quy trình gợi ý cho CSSD (tham khảo – hiệu chỉnh theo IFU & hóa chất sử dụng)
- Tiền xử lý tại điểm sử dụng: lau bỏ gợn máu ướt, che phủ ẩm.
- Ngâm – chải sơ enzyme (nếu yêu cầu).
- Ultrasonic (UTS-SD60L):
- Chế độ Degassing 2–5 phút khi dung dịch mới.
- Chế độ Sweep 5–10 phút @ 35–45 °C cho dụng cụ bản lề/khớp; hoặc Standard 4–8 phút với khay thường.
- Công suất 60–80% cho đa số case; hạ xuống 30–50% với vật mỏng/nhạy.
- Tráng bằng nước sạch/DI theo SOP.
- Sấy – lau khô (tủ sấy/lau vô khuẩn), kiểm soát điểm kẹt ẩm.
- Khử khuẩn mức cao/tiệt khuẩn (ETO, hơi nước bão hòa, plasma H₂O₂… theo quy trình nội bộ).
Lưu ý: Không áp dụng trực tiếp cho ống nội soi mềm hoặc dụng cụ bị nhà sản xuất cấm dùng siêu âm. Luôn tuân thủ IFU của dụng cụ và hướng dẫn của hóa chất tẩy rửa.
Tính năng vận hành thông minh
- Thời gian 0–9999 giây (đặt theo giây → kiểm soát chính xác, dễ chuẩn hóa hồ sơ mẻ).
- PID nhiệt độ (Autonics TK4S-14RN/ tương đương): giữ nhiệt ổn định ngay cả khi tải dụng cụ lớn.
- Cảnh báo đèn + còi: báo trạng thái chạy/hoàn tất/cảnh báo nhiệt.
- Vật liệu SUS304 toàn bộ bể: bền, chống ăn mòn; nắp & giỏ SUS304 giảm bắn tia/khí dung.
- Dải môi trường làm việc: 0–40 °C; độ ẩm 40–90%.
- Bảo vệ quá nhiệt & khóa an toàn điện áp.