- Công suất siêu âm: 1500Wx2
- Tần số làm việc: 40KHz/28KHZ
- Kích thước lòng bể: 600x400x500mm
- Công suất siêu âm: 1800-3600W
- Tần số siêu âm: 40kHz
- Kích thước: 600x500x450mm
- Công suất siêu âm: 1500W
- Tần số: 28kHz/40kHz/28 & 40Khz (Tùy chọn tần số)
- Kích thước lòng bể: 600x450x400mm
- Công suất siêu âm: 2400W
- Tần số: 28kHz/40kHz/60kHz/80kHz / Tùy chọn theo yêu cầu
- Kích thước lòng bể: 700x500x450mm
- Công suất siêu âm: 4320W
- Tần số siêu âm: 40kHz/Tùy chỉnh
- Kích thước: 1000x600x600mm
- Công suất siêu âm: 4320W
- Tần số làm việc: 28/40kHz/Tùy chỉnh
- Kích thước lòng bể: 1000x600x600mm
- Công suất siêu âm: 1080W
- Tần số siêu âm: 28/40kHz/Tùy chỉnh
- Kích thước: 500x350x350mm
- Công suất siêu âm: 4320W
- Tần số siêu âm: 28kHz/40kHz /Tùy chọn
- Kích thước: 1500x500x500mm
Trong sản xuất hiện đại, làm sạch bề mặt không còn là một công đoạn phụ – mà là yếu tố quyết định chất lượng, tuổi thọ và độ tin cậy của sản phẩm. UltraTech tiếp cận bài toán này bằng tư duy hệ thống: kết hợp công nghệ sóng siêu âm đa tần, điều khiển tự động thông minh, và giải pháp xử lý khép kín, hình thành nên một nền tảng công nghệ làm sạch toàn diện.
Mỗi hệ thống được UltraTech thiết kế như một cấu trúc kỹ thuật “sống” – liên tục tối ưu, tự hiệu chỉnh, và có khả năng mở rộng theo yêu cầu sản xuất thực tế. Từ một bể siêu âm đơn lẻ đến dây chuyền tự động nhiều công đoạn, tất cả đều được phát triển trên cùng một triết lý: Ổn định, chính xác và liên tục cải tiến.
Nền tảng công nghệ sóng siêu âm Ultrasonic Technology
Công nghệ siêu âm là trái tim của hệ thống. Dựa trên hiệu ứng vật lý cavitation (nổ vi mô), sóng siêu âm tạo ra hàng triệu bong bóng khí cực nhỏ trong dung dịch, phá vỡ chất bẩn tận sâu trong khe hở mà không làm hỏng bề mặt vật liệu.
Nguyên lý hoạt động – Cavitation
Hiện tượng cavitation sinh ra áp lực cực lớn khi các bọt khí nổ, giải phóng năng lượng tập trung tại bề mặt vật rửa. Quá trình này đánh bật mọi tạp chất dầu, oxit, bụi, hạt mài hoặc chất đánh bóng.
Phổ tần số và ứng dụng
| Tần số (kHz) | Ứng dụng điển hình | Đặc tính làm sạch |
| 20–28 | Khuôn, chi tiết cơ khí lớn, dầu mỡ nặng | Cavitation mạnh, lực rửa cao |
| 40 | Linh kiện hợp kim, nhôm, đồng | Độ sạch ổn định, an toàn vật liệu |
| 68–80 | PCB, cảm biến, chi tiết mỏng | Rửa tinh, giảm ăn mòn |
| 120–170 (Megasonic) | Wafer, quang học, thiết bị y tế | Làm sạch siêu tinh, không xói mòn |
Các chế độ điều khiển tiên tiến
Sweep Frequency / Degas Mode / Pulse Boost / Auto Power Regulation giúp tối ưu năng lượng siêu âm, duy trì cavitation ổn định và tiết kiệm điện năng.
Phân loại hệ thống
Tùy theo đặc tính sản xuất, vật liệu, năng suất và cấp độ sạch yêu cầu, UltraTech thiết kế nhiều dòng hệ thống khác nhau. Mỗi cấu hình là sự kết hợp tối ưu giữa hiệu quả làm sạch – tự động hóa – năng lượng – chi phí.
| Loại hệ thống | Cấu trúc & đặc điểm kỹ thuật | Ứng dụng tiêu biểu |
| Bể đơn nâng hạ tự động | Một bể siêu âm, giỏ nâng bằng xi lanh khí/servo, điều khiển PLC, chu kỳ rửa-tráng-sấy tự động. | Khuôn, chi tiết nhỏ, sản xuất vừa. |
| Chu trình đa bồn (Multi-Stage) | 3–7 bể: rửa → tráng DI → sấy → làm mát → khử ion. | Linh kiện điện tử, phụ tùng chính xác. |
| Băng chuyền siêu âm (Conveyor Type) | Băng tải liên tục qua vùng rửa – tráng – sấy, tốc độ điều chỉnh. | Dây chuyền ô tô, cơ khí hàng loạt. |
| Rửa siêu âm pha hơi (Vapor-Phase) | Kết hợp vùng hơi bão hòa, làm khô không vết, tiết kiệm dung môi. | Quang học, bán dẫn, thiết bị y tế. |
| Robot / tự động hóa cao (Robotic System) | Tay máy thao tác giỏ, IoT – SCADA giám sát dữ liệu theo lô. | Nhà máy thông minh 4.0, OEM cao cấp. |
Cấu trúc hệ thống & thành phần kỹ thuật
Một hệ thống rửa siêu âm tự động là tổ hợp của cơ – điện – nhiệt – điều khiển, tất cả phối hợp đồng bộ để đạt hiệu quả tối đa. Dưới đây là các thành phần tiêu chuẩn tạo nên dòng thiết bị UltraTech.
| Hạng mục | Vai trò / Thông số kỹ thuật chính |
| Bể siêu âm (Ultrasonic Tank) | SUS316L dày 2 mm, cách nhiệt, bố trí transducer đều đáy/hông. |
| Hệ thống nâng hạ (Auto Hoist) | Xi lanh khí SC100-500 hoặc servo-motor, hành trình lặp ±1 mm. |
| Hệ thống lọc tuần hoàn (Filtration) | Cartridge 5–10 µm, bơm Inox, hồi lưu 1.5″, giữ dung dịch sạch. |
| Gia nhiệt & làm mát (Heating / Cooling) | Heater 3–9 kW, chiller 7 HP, điều khiển nhiệt độ PID ±1 °C. |
| Điều khiển PLC & HMI | Siemens S7-1200 / Mitsubishi FX5U + màn hình HMI 7–10″. |
| Khung & vỏ máy | SUS304, khung 40×40 mm, sơn tĩnh điện chống ăn mòn. |
| An toàn & cảnh báo | Cảm biến mực, nhiệt, rò rỉ, khóa liên động, báo lỗi PLC. |
Ưu điểm & Giá trị khác biệt UltraTech
Không chỉ là nhà cung cấp thiết bị, UltraTech là đối tác công nghệ của bạn – mang đến giải pháp làm sạch tối ưu, tiết kiệm, bền vững và hướng đến tương lai.
- Chu trình tự động khép kín – giảm 80 % thao tác thủ công.
- Độ sạch cao, không vết nước, đạt chuẩn phòng sạch Class 100–1000.
- Thiết kế SUS316L/SUS304 bền bỉ – chịu nhiệt, chống ăn mòn.
- PLC tích hợp IoT – giám sát và điều khiển từ xa.
- Dịch vụ thiết kế, sản xuất, lắp đặt và bảo hành toàn quốc.
- Hỗ trợ tùy chỉnh OEM/ODM cho nhà phân phối hoặc xuất khẩu.
Mỗi ngành nghề đều có yêu cầu làm sạch khác nhau. Hãy để đội ngũ UltraTech cùng bạn xác định giải pháp tối ưu nhất – từ thiết kế mô hình, lựa chọn tần số, đến lắp đặt thực tế.
UltraTech – Precision Cleaning Solutions for a Cleaner Future
📞 Hotline: 0936 260 788 ✉️ info@ultratech.vn 🌐 www.ultratech.vn
Yêu cầu tư vấn hỗ trợ & báo giá sản phẩm, dịch vụ
Một số câu hỏi thường gặp hệ thống rửa sóng siêu âm UltraTech
- Số lượng bể: 4–10 bể (tùy cấu hình)
- Kích thước bể: 400x300x300mm – 1000x600x500mm (Tùy chọn)
- Tần số siêu âm: 28kHz hoặc 40kHz (Tùy chọn
- Công suất phát siêu âm: 500 – 3000W mỗi bể/Tùy chọn
- Hệ thống điều khiển: PLC + HMI cảm ứng
- Gia nhiệt: Thanh điện trở inox, 1–3kW tùy bể
- Nhiệt độ làm việc: 30 – 80°C
- Nguồn điện: 220V/380V – 50Hz
- Vật liệu chế tạo bể: Inox SUS304/SUS316 dày 2.0–3.0mm
- Dung tích bể: 30 – 200 lít/bể tùy theo thiết kế
- Công suất nâng hạ: 200 – 750kg tùy loại giỏ
- Bộ lọc tuần hoàn (lọc mạt, dầu)
- Bơm khí cấp sục khí trong bể
- Hệ thống hút hơi, khử mùi
- Kết nối IoT giám sát từ xa
- Giỏ sản phẩm bằng inox hoặc nhựa kỹ thuật chuyên dụng
- Tích hợp hệ thống tráng nước nóng hoặc làm mát
Việc sử dụng Hệ thống làm sạch tự động bằng sóng siêu âm trong sản xuất công nghiệp là giải pháp thiết yếu trong bối cảnh yêu cầu về độ sạch, năng suất và chất lượng ngày càng cao. Dưới đây là các lý do quan trọng cho thấy vì sao doanh nghiệp nên đầu tư hệ thống này:
1. Làm sạch sâu và hiệu quả vượt trội so với phương pháp truyền thống
Sóng siêu âm tạo ra các bọt khí cực nhỏ (cavitation) trong chất lỏng, khi vỡ ra sẽ tạo ra lực tác động mạnh mẽ giúp:
- Loại bỏ bụi mịn, dầu mỡ, mạt kim loại, cặn hóa chất bám sâu trong lỗ nhỏ, khe rãnh, hoặc bề mặt phức tạp.
- Đảm bảo làm sạch đồng đều trên toàn bộ sản phẩm, không phụ thuộc vào kỹ thuật người thao tác.
- Phù hợp với các sản phẩm có cấu trúc phức tạp, chi tiết nhỏ mà không thể rửa sạch bằng tay, chổi, nước hoặc hóa chất thông thường.
2. Tự động hóa – Tiết kiệm nhân lực, giảm chi phí dài hạn
- Hệ thống vận hành hoàn toàn tự động nhờ PLC và cơ cấu nâng hạ:
- Không cần công nhân đứng rửa từng khay, từng chi tiết
- Giảm sai sót thủ công, tăng độ chính xác
- Giảm được chi phí nhân công, bảo hiểm, lỗi sản phẩm do thao tác sai
- Một người có thể vận hành nhiều hệ thống cùng lúc
3. Đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cao trong công nghiệp hiện đại
Trong các ngành như xi mạ, CNC, điện tử, y tế, độ sạch của sản phẩm là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến:
- Độ bám dính của lớp xi mạ/sơn phủ
- Độ chính xác trong lắp ráp
- Độ an toàn trong y tế và thiết bị điện tử
- Chỉ có sóng siêu âm mới đảm bảo độ sạch vi mô, đạt tiêu chuẩn ISO/IPC/IEC nếu cần.
4. Tăng năng suất – Đảm bảo đồng đều chất lượng
- Hệ thống có thể xử lý hàng trăm đến hàng nghìn sản phẩm mỗi ngày, liên tục 24/7.
- Đảm bảo từng sản phẩm đều đạt cùng chất lượng, giảm lỗi do sai lệch quá trình làm sạch.
- Có thể lập trình nhiều chương trình rửa khác nhau tùy theo loại sản phẩm và mức độ bẩn.
5. Bảo vệ sản phẩm – Không gây trầy xước
- Không tiếp xúc cơ học trực tiếp → bảo vệ bề mặt sản phẩm, phù hợp với chi tiết chính xác hoặc đã xử lý tinh.
- An toàn cho cả những vật liệu dễ trầy như: nhôm, đồng, inox bóng gương, kính, nhựa kỹ thuật
6. Tối ưu hóa sử dụng hóa chất và bảo vệ môi trường
- Sóng siêu âm tăng hiệu quả làm sạch, giúp giảm lượng hóa chất cần dùng.
- Tích hợp các hệ thống lọc tuần hoàn, thu hồi, xử lý nước thải, góp phần giảm thiểu tác động môi trường, đáp ứng tiêu chuẩn sản xuất xanh.
7. Dễ mở rộng – Tùy biến linh hoạt
Có thể thiết kế theo mô-đun:
- Thêm/bớt bể theo quy trình yêu cầu
- Tích hợp vào dây chuyền tự động lớn hơn (trước – sau xi mạ, trước sơn, trước đóng gói…)
- Hỗ trợ kết nối hệ thống MES/SCADA/IoT để giám sát và quản lý sản xuất từ xa.
Kết luận:
Đầu tư hệ thống làm sạch tự động bằng sóng siêu âm không chỉ là nâng cao chất lượng sản phẩm, mà còn là giải pháp chiến lược giúp tối ưu chi phí, nâng cao năng suất, tăng tính cạnh tranh và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế trong thời đại sản xuất thông minh.