UTS-J45L được thiết kế chuyên cho xưởng chế tác – gia công – hoàn thiện trang sức cần xử lý số lượng lớn chi tiết nhỏ (vòng, mặt dây, charm, dây xích, sản phẩm micro-pavé…). Trọng tâm của phiên bản này là tần số cao 120 kHz, tạo vi-cavitation rất mịn để cuốn sạch bột đánh bóng (rouge/tripoli), sáp – keo – bẩn hữu cơ, muội sau đúc… trong các khe siêu nhỏ, rãnh filigree, răng/ổ đá mà phun rửa hay chà cơ học khó tiếp cận.
Vì sao 120 kHz cho trang sức?
- Vi-cavitation mịn, đồng đều: bọt nhỏ hơn, năng lượng đơn bọt thấp → an toàn bề mặt vàng/bạc/platinium, hạn chế vi-xước và “sương mờ” trên bề mặt đã đánh bóng hoặc mạ rhodium.
- Độ thẩm thấu vào khe vi mô: hiệu quả đặc biệt với móc xích, ổ đá dày chân, hoạ tiết chạm – khắc – filigree, lưới vi.
- W/L hợp lý cho xưởng: 600 W/45 L ≈ 13,3 W/L, cân bằng tốc độ bóc bẩn và giữ hoàn thiện bề mặt.
Ứng dụng tại xưởng chế tác
- Sau đúc – phá khuôn: hỗ trợ rửa muội thạch cao/than sau bước tách cơ học.
- Sau đánh bóng: loại rouge/tripoli, mỡ đánh bóng còn bám trong rãnh/khớp/ổ đá.
- Trước mạ/xi: làm sạch bề mặt để tăng bám lớp mạ (Au, Rh…).
- Làm sạch lô lớn: giỏ SUS304 cho phép xếp tầng, chia ngăn, xử lý lô dây xích – phụ kiện nhỏ hàng loạt.
Quy trình gợi ý (tinh chỉnh theo hoá chất dùng trong xưởng)
- Khử khí (Degas) dung dịch mới: 2–3 phút.
- Làm sạch 1 – 120 kHz, 45–55 °C, 6–10 phút, công suất 70–90% cho bẩn bóng/rouge.
- Tráng (nước sạch/DI).
- Làm sạch 2 (nếu cần) – 120 kHz, 35–45 °C, 3–5 phút, công suất 50–70% cho chi tiết rất mảnh/đã mạ.
- Sấy 60–75 °C (tủ/khí nóng) → kiểm tra chấu – đá trước đóng gói/mạ.
- Dung dịch khuyến nghị: chất tẩy trung tính/nhẹ, không clo, không xút mạnh, chuyên dụng cho trang sức. Tránh pha amoniac/oxi hoá mạnh khi có đá nhạy cảm.
Lưu ý an toàn với đá quý
- Không siêu âm (hoặc chỉ khi có IFU cho phép): ngọc trai, opal, san hô, hổ phách, ngọc lục bảo nứt trám dầu, đá xử lý nứt, thủy tinh kết dính; các mối dán/keo.
- Kiểm tra chấu/chân đá trước khi siêu âm; cavitation có thể làm lộ lỏng các hạt gắn kém.
Tính năng & thiết kế cho xưởng
- Gia nhiệt 3 kW, 20–95 °C: kéo dung dịch nhanh vào “cửa sổ hiệu quả”, giảm thời gian mẻ.
- Timer 1–99 giờ (thực tế dùng theo phút; dải rộng giúp đặt recipe hàng loạt/treo mẻ).
- SUS304 toàn bể, giỏ & nắp SUS304 kèm theo: bền, sạch, dễ vệ sinh.
- Kích thước bể 500×300×300 mm (≈ 45 L) phù hợp giỏ chia ngăn cho lô nhỏ; máy 640×440×650 mm gọn, dễ bố trí trên line.
- Điện 220 V/50 Hz — cắm là chạy.
Tùy chọn/OEM theo yêu cầu
- Chức năng: Sweep (quét tần quanh 120 kHz) · Degas tự động · Xung/pulse công suất · Preset nhiều bước (pre-clean → finish).
- Tần số: giữ 120 kHz, hoặc kép/ba tần (40/80/120 kHz) cho xưởng cần linh hoạt từ bóc bẩn thô đến hoàn thiện tinh.
- Thủy lực: lọc tuần hoàn (PP 5→1 µm), tách dầu bề mặt, tự bù nước/DI.
- Cơ khí: giỏ chia ngăn theo mẫu, nắp giảm ồn, bánh xe chịu lực, xả nhanh.