Bể rửa siêu âm ba bể UltraTech UTS-T140L (2 rửa + 1 sấy nóng)
UTS-T140L là tổ hợp 3 bể công nghiệp dung tích 140 L/bể gồm 02 bể rửa siêu âm và 01 bể sấy khô thổi khí nóng, dùng cho làm sạch – tráng – sấy khép kín trong cơ khí chính xác, khuôn mẫu, linh kiện điện tử, y tế – phòng thí nghiệm… Tần số 28/40 kHz cho phép linh hoạt giữa làm sạch mạnh (28 kHz) và tinh xảo bề mặt (40 kHz).
Điểm nổi bật
- Quy trình 3 công đoạn trong một cụm: rửa siêu âm → rửa/ tráng siêu âm → sấy khô khí nóng, rút ngắn thời gian thao tác và tăng tính lặp lại.
- Hiệu quả làm sạch sâu: 40 transducer (tổng) tạo cavitation đồng đều, bóc tách dầu mỡ, bavia mịn, bụi mài trong các hốc, lỗ sâu.
- Điều khiển nhiệt chính xác: Hanyoung AX4-1A, dải 30–100 °C, gia nhiệt 6 kW × 3 bể cho tốc độ lên nhiệt nhanh, ổn định.
- Sấy khô nhanh & an toàn: máy thổi khí “con sò” + điện trở gia nhiệt, giảm đọng nước/ố bề mặt, sẵn sàng cho khâu kiểm tra – đóng gói.
- Kết cấu Inox công nghiệp: SUS304/SUS316 chống ăn mòn, phù hợp nhiều dung dịch kiềm/ trung tính và nước DI.
- Nguồn 3 pha 380 V/50 Hz: vận hành ổn định, dễ tích hợp dây chuyền.
Cấu trúc & nguyên lý vận hành
- Bể rửa siêu âm #1 (28/40 kHz): đánh bật bẩn thô, dầu mỡ.
- Bể rửa/ tráng siêu âm #2 (28/40 kHz): hoàn thiện bề mặt, giảm tái bám.
- Bể sấy khô khí nóng: quạt “con sò” tuần hoàn qua điện trở, đẩy nhanh bay hơi ẩm, làm khô đồng đều cả chi tiết có lỗ, rãnh.
Gợi ý quy trình: Tiền xử lý → Rửa #1 ở 45–60 °C → Rửa/Tráng #2 → Sấy nóng đến khô bề mặt → Kiểm tra/đóng gói.
Thông số máy rửa sóng siêu âm 3 bể tương tự
Model |
Dung tích (l) |
Điện áp |
Số Transducer |
Công suất siêu âm (w) |
Công suất gia nhiệt (w) |
Nhiệt độ |
Kích thước bể (mm) |
Kích thước máy (mm) |
UTS-T36L |
36×3 |
220V/50Hz |
15 |
900 |
3×3000 |
30 – 100°C |
400x300x300 |
1550x500x520 |
UTS-T96L |
96×3 |
220V/50Hz |
25 |
1440 |
3×3000 |
30 – 100°C |
600x400x400 |
2150x600x620 |
UTS-T120L |
120×3 |
220V/50Hz |
36 |
2160 |
6×3000 |
30 – 100°C |
600x500x400 |
2150x700x620 |
UTS-T140L |
140×3 |
380V/50Hz |
40 |
2400 |
6×3000 |
30 – 100°C |
700x500x400 |
2450x700x620 |
UTS-T160L |
160×3 |
380V/50Hz |
48 |
2880 |
6×3000 |
30 – 100°C |
800x500x400 |
2750x700x620 |
UTS-T288L |
288×3 |
380V/50Hz |
72 |
4320 |
9×3000 |
30 – 100°C |
800x600x600 |
2750x800x850 |
UTS-T360L |
360×3 |
380V/50Hz |
100 |
6000 |
12×3000 |
30 – 100°C |
100x600x600 |
3350x800x850 |
Ứng dụng tiêu biểu
- Chi tiết cơ khí, khuôn mẫu trước – sau gia công; chi tiết nhôm/ đồng/ SUS.
- Linh kiện điện tử, PCB sau hàn (loại bỏ flux), connector/terminal.
- Dụng cụ y tế – PTN (theo quy trình vệ sinh riêng).
- Phụ tùng ô-tô/xe máy: kim phun, van, bánh răng, vỏ hợp kim…
Tùy chọn mở rộng (theo yêu cầu)
- Chế độ Sweep (quét tần) / Degas; giỏ lưới Inox, nắp bể, ống xả nhanh.
- Lọc tuần hoàn cho bể rửa (PP 5 µm/1 µm), tách dầu bề mặt.
- Nâng cấp SUS316 toàn phần, đường ống nước DI/RO, cảm biến mức, E-stop, bảo vệ quá nhiệt/ cạn.